ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhân công" 1件

ベトナム語 nhân công
日本語 人件費
例文 Việt Nam được so sánh là nước có nhân công thấp
ベトナムは人件費が比較的低い国です
マイ単語

類語検索結果 "nhân công" 0件

フレーズ検索結果 "nhân công" 1件

Việt Nam được so sánh là nước có nhân công thấp
ベトナムは人件費が比較的低い国です
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |